Mầm non Hoa Cúc

https://mnhoacuc.tptdm.edu.vn


CÔNG KHAI THÁNG 03/2017

NỘI DUNG CÔNG KHAI THÁNG 03
NĂM HỌC 2016 - 2017


Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non
 
STT NỘI DUNG NHÀ TRẺ MẪU GIÁO
I Mức độ về sức khoe mà trẻ đạt được 0 95
II Mức độ về năng lực hành vi mà trẻ đạt được 0 95
III Chương trinh chăm sóc giáo dục mà cơ sở 
giáo dục tuân thủ
0 100
IV Các điều kiện chăm sóc nuôi dưỡng và giáo dục 0 96
 
Thông tin về chất lượng chăm sóc-giáo dục thực tế tháng 03/2017
 
STT NỘI DUNG TỔNG
SL TRẺ
TRẺ
3-4 TUỔI
TRẺ
4-5 TUÔI
TRẺ
5-6 TUỔI
I Tổng số trẻ học bán trú 425 79 171 175
II Số trẻ được tổ chức ăn
ở trường
425 79 171 175
III Số trẻ được khám sức khỏe
định ký đợt II tháng 1/2017
425 79 171 175
IV Số trẻ được theo dõi sức khỏe
bằng biểu đồ tăng trưởng
425 79 171 175
V Kết quả phát triển sức khỏe
của trẻ
       
1 Trẻ bình thường 370 73 145 154
2 Trẻ SDD thể nhẹ cân vừa 6 0 3 3
3 Trẻ SDD thể nhẹ cân nặng 0 0 0 0
4 Trẻ SDD thể thấp còi độ 1 2 0 0 2
5 Trẻ SDD thể thấp còi độ 2 0 0 0 0
6 Trẻ thừa cân 12 2 8 2
7 Trẻ béo phì 35 5 17 13
VI Kết quả GD trẻ        
1 Tỉ lệ chuyên cần 94,98% 95,59% 93,24% 96,10%
2 Tỉ lệ bé ngoan 91,76% 91,82% 90,62% 92,83%
3 Thực hiện chương trình GDMN 100% 100% 100% 100%

Thông tin về đội ngũ cán bộ, giáo viên, nhân viên
 
STT Nội dung Tổng 
số
Tuyển dụng
trong biên chế
Tuyển dụng
ngoài
biên chế
Trình độ
đại học
Trình độ
cao đẳng
Trình độ
trung cấp
Trình độ
dưới
trung cấp
  Tổng số 
CB,GV,NV
49 49   10 13 10 16
I Cán bộ quản lý        3 3   2 1    
1 Hiệu trưởng 1 1     1    
2 Phó hiệu trưởng 2 2   2      
II Giáo viên 29 29   7 12 10  
III Nhân viên 17 17   1     16
1 Kế toán 1 1   1      
2 Văn thư, thủ quỹ     1 1         1
3 Cấp dưỡng 9 9         9
4 Bảo vệ 3 3         3
5 Phục vụ 2 2         2
6 Bảo mẫu 1 1         1
 
Thông tin về điều kiện cơ sở vật chất
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
Số m2/trẻ
I Tổng số phòng 34  
II Loại phòng học kiên cố 20  
III Số điểm trường 1  
IV Tổng diện tích đất (m2) 8579  
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 1190  
VI Diện tích một số loại phòng (m2)    
1 Diện tích phòng học (m2) 59.5 1.7
2 Diện tích phòng hành chánh (m2) 24.5  
3 Diện tích phòng hiệu trưởng (m2) 21  
4 Diện tích phòng phó hiệu trưởng (m2) 28  
5 Diện tích phòngthể chất (m2) 73.5 2.1
6 Diện tích phòng âm nhạc (m2) 73.5 2.1
7 Diện tích phòng hội trường (m2) 73.5  
8 Diện tích phòng văn phòng (m2) 35  
9 Diện tích phòng bếp (m2) 189  
10 Diện tích phòng y tế (m2) 15  
11 Diện tích phòng giặt (m2) 90  
12 Diện tích phòng bảo vệ (m2) 13.5  
13 Diện tích phòng vệ sinh (m2) 15  
VII Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)
20 20 bộ/14 lớp
VIII Tổng số thiết bị    
1 Ti vi 21 21 bộ/14 lớp
2 Đầu đĩa 20 20 bộ/14 lớp
3 Casset 2 2 cái/14 lớp
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 1 1 bộ/14 lớp
5 Đàn 16 16 bộ/14 lớp
IX Nhà vệ sinh Dùng cho GV Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Đạt chuẩn vệ sinh
( nhà VS khép kín)
14 14 0.5
X Điểu kiện sinh hoạt Không
1 Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
2 Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
3 Kết nối internet (FTTH) x  
4 Trang thông tin điện tử (website) của trường mg-hoacuc@tptdm..edu.vn  
5 Xây tường rào x
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây